🔍 Search: GIẢM ĐỘT BIẾN
🌟 GIẢM ĐỘT BIẾN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
급락하다
(急落 하다)
Động từ
-
1
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다.
1 GIẢM ĐỘT NGỘT , GIẢM ĐỘT BIẾN: Giá cổ phiếu hay vật giá giảm bất ngờ.
-
1
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다.
-
급락
(急落)
☆
Danh từ
-
1
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.
1 SỰ GIẢM ĐỘT NGỘT, SỰ GIẢM ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ.
-
1
물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어짐.